Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lốp bốp

Academic
Friendly

Từ "lốp bốp" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả âm thanh của tiếng vỗ tay, hoặc tiếng nổ nhẹ, liên tục, thường gợi nhớ đến những âm thanh vui tươi, náo nhiệt. Đây từ tượng thanh, tức là từ được tạo ra để mô phỏng âm thanh thể hiện.

Giải thích chi tiết:
  1. Âm thanh: "Lốp bốp" thường được dùng khi nhiều người vỗ tay, tạo nên một âm thanh vang vọng, vui vẻ. dụ, khi một người biểu diễn một tiết mục thành công, khán giả thường vỗ tay "lốp bốp" để thể hiện sự tán thưởng.

  2. Tình huống sử dụng:

    • Trong buổi biểu diễn: "Sau khi ca kết thúc bài hát, khán giả vỗ tay lốp bốp để tán thưởng."
    • Trong các sự kiện thể thao: "Khi đội nhà ghi bàn, tiếng hò reo vỗ tay lốp bốp vang lên khắp sân vận động."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng để chỉ sự phấn khích: "Tiếng cười nói, lốp bốp của trẻ con trong công viên làm cho không khí thêm phần vui tươi."
  • Ẩn dụ: "Những ý tưởng của ấy như tiếng lốp bốp trong đầu tôi, luôn tràn đầy sức sống năng lượng."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho cụm từ "lốp bốp", nhưng có thể thấy những từ khác mô phỏng âm thanh vui vẻ như "lạch cạch", "lách tách".
  • Từ đồng nghĩa: "Vỗ tay", "tán thưởng", "hò reo" ( không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh tương tự).
Từ gần giống:
  • Lạch cạch: Thường dùng để mô tả âm thanh của các vật chạm vào nhau, không nhất thiết âm thanh vui vẻ.
  • Tí tách: Có thể dùng để mô tả âm thanh của nước nhỏ giọt, cũng mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Kết luận:

Từ "lốp bốp" không chỉ đơn thuần chỉ âm thanh vỗ tay còn mang theo những cảm xúc vui vẻ, phấn khởi trong các sự kiện xã hội.

  1. Tiếng vỗ tay.
  2. Tiếng tre nứa nổ liên tiếp.

Words Containing "lốp bốp"

Comments and discussion on the word "lốp bốp"